05/06/2018
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, 802.1p |
Giao diện | 8 10/100/1000Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) 100BASE-TX/1000BASE-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) |
Số lượng quạt | Fanless |
Bộ cấp nguồn | 100-240VAC, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ | Maximum: 4.08W (220V/50Hz) |
Kích thước ( R x D x C ) | 11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm) |
Tất cả nội dung, hình ảnh trên web site thuộc bản quyền của Alocamera.vn/ All the content, images are copyrighted of Alocamera.vn